Từ điển tiếng Việt: tự sát

Ý nghĩa


  • đgt. Tự giết chết mình một cách chủ định (thường bằng khí giới): rút súng tự sát.
tự sát



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận