Từ điển tiếng Việt: tự vệ

Ý nghĩa


  • đg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.
tự vệ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận