Từ điển tiếng Việt: tỵ

Ý nghĩa


  • d. Ngôi thứ sáu trong mười hai chi: Giờ tỵ; Năm tỵ.
tỵ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận