Từ điển tiếng Việt: tỵ tổ

Ý nghĩa


  • Người sáng lập ra một học thuyết (cũ): Đác-uyn là tỵ tổ của tiến hóa luận.
tỵ tổ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận