Từ điển tiếng Việt: tỷ đối

Ý nghĩa


  • Nh. Tương đối (dùng khi so sánh các con số): Độ dài tỷ đối.
tỷ đối



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận