Từ điển tiếng Việt: thà rằng

Ý nghĩa


  • Nh. Thà: Thà rằng ăn nửa quả hồng, Còn hơn ăn cả chùm sung chát lè (cd).
thà rằng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận