Từ điển tiếng Việt: thành đạt

Ý nghĩa


  • Cg. Thịnh đạt. Đi tới mục đích, kết quả về danh phận : Học trò thành đạt.
thành đạt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận