Từ điển tiếng Việt: thành kính

Ý nghĩa


  • t. Thành tâm, kính cẩn. Tấm lòng thành kính. Thành kính tưởng nhớ các liệt sĩ.
thành kính



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận