Từ điển tiếng Việt: thành phẩm

Ý nghĩa


  • dt. Sản phẩm đã làm xong hoàn toàn: nâng cao chất lượng thành phẩm.
thành phẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận