Từ điển tiếng Việt: thành thạo

Ý nghĩa


  • tt. Rất thạo, rất thành thục, do đã quen làm, quen dùng: có tay nghề thành thạo thành thạo hai ngoại ngữ.
thành thạo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận