Từ điển tiếng Việt: thành văn

Ý nghĩa


  • tt. Được ghi lại bằng chữ viết, bằng văn bản: văn học thành văn lịch sử thành văn.
  • (xã) h. Thạch Thành, t. Thanh Hoá.
thành văn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận