Từ điển tiếng Việt: thành viên

Ý nghĩa


  • Phần hợp thành một đoàn thể, một tổ chức : Đảng xã hội là một thành viên của Mặt trận Tổ quốc.
thành viên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận