Từ điển tiếng Việt: thái

Ý nghĩa


  • 1 đg. Cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao. Thái thịt. Băm bèo, thái khoai.
  • 2 t. (id.). (Thời vận, hoàn cảnh) thuận lợi, may mắn. Vận thái. Hết bĩ đến thái.
thái



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận