Từ điển tiếng Việt: thái ấp

Ý nghĩa


  • dt. Phần ruộng đất của quan lại, công thần hay quý tộc phong kiến được vua ban cấp.
thái ấp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận