Từ điển tiếng Việt: thán phục

Ý nghĩa


  • đg. Khen ngợi và cảm phục. Thái độ thán phục. Nhìn bằng con mắt thán phục.
thán phục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận