Từ điển tiếng Việt: thán từ

Ý nghĩa


  • dt. Từ dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc như mừng rỡ, ngạc nhiên, thương tiếc...
thán từ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận