Từ điển tiếng Việt: tháng cận điểm

Ý nghĩa


  • (thiền) d. Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trăng đến điểm cận địa.
tháng cận điểm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận