Từ điển tiếng Việt: thánh đường

Ý nghĩa


  • dt. Nhà thờ của đạo Cơ Đốc (hoặc Hồi giáo): làm lễ ở thánh đường.
thánh đường



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận