Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thánh giá
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.
2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.
Từ
thánh giá
Các mục liên quan:
Thanh Lộc Đán
thanh liêm
Thanh Liên
Thanh Liệt
Thanh Linh
Thanh Long
Thanh Luông
Thanh Luận
Thanh Lưu
thanh lương
thanh mai
Thanh Mỹ
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận