Từ điển tiếng Việt: thánh hiền

Ý nghĩa


  • Cg. Thánh nhân. Người có đạo đức và tài năng rất cao, được coi là mẫu mực cho xã hội (cũ): Các nhà nho xưa gọi Khổng Tử và Mạnh tử là những bậc thánh hiền.
thánh hiền



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận