Từ điển tiếng Việt: thanh niên

Ý nghĩa


  • Người trẻ tuổi. Thanh niên tính. Tính tình vui của người trẻ tuổi.
thanh niên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận