Từ điển tiếng Việt: thanh tích

Ý nghĩa


  • Tiếng tăm để lại: Thanh tích xấu. Thanh tích bất hảo. Tiếng tăm xấu.
thanh tích



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận