Từ điển tiếng Việt: thanh tao

Ý nghĩa


  • tt. Thanh lịch và tao nhã: vẻ đẹp thanh tao phong độ thanh tao lời thơ thanh tao.
thanh tao



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận