Từ điển tiếng Việt: thanh tra

Ý nghĩa


  • I đg. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.
  • II d. (kng.). Người làm nhiệm vụ . Đoàn thanh tra của bộ.
thanh tra



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận