Từ điển tiếng Việt: thao diễn

Ý nghĩa


  • đgt. Trình diễn các động tác kĩ thuật trong hội thi hoặc để rút kinh nghiệm: thao diễn kĩ thuật, nâng cao tay nghề.
thao diễn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận