Từ điển tiếng Việt: thao lược

Ý nghĩa


  • I. dt. Tài dùng binh: tài thao lược. II. tt. Có tài dùng binh: một vị tướng thao lược.
thao lược



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận