Từ điển tiếng Việt: trẽn

Ý nghĩa


  • t. Ngượng ngùng: Trẽn mặt.
  • t. Khó cháy: Củi trẽn; Đóm trẽn.
trẽn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận