Từ điển tiếng Việt: trễ nải

Ý nghĩa


  • Biếng nhác và để công việc kéo dài không chịu làm : Học hành trễ nải.
trễ nải



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận