Từ điển tiếng Việt: trị an

Ý nghĩa


  • Sự giữ gìn trật tự và an ninh của xã hội: Bảo vệ trị an trong thành phố.
trị an



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận