Từ điển tiếng Việt: trị bệnh

Ý nghĩa


  • Chữa bệnh. Trị bệnh cứu người. Phương châm chỉnh huấn nhằm sửa chữa khuyết điểm nhưng không vùi dập con người.
trị bệnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận