Từ điển tiếng Việt: trị vì

Ý nghĩa


  • đgt. Giữ ngôi vua cai trị đất nước: trị vì thiên hạ trị vì trăm họ.
trị vì



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận