Từ điển tiếng Việt: trịt

Ý nghĩa


  • t, ph. 1. Nói mũi tẹt xuống. 2. Sát xuống, bệt xuống: Ngồi trịt xuống sân.
trịt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận