Từ điển tiếng Việt: trống chầu

Ý nghĩa


  • Trống đánh theo nhịp hát để thưởng thức các giọng hát: Cầm trống chầu trong đám hát chèo.
trống chầu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận