Từ điển tiếng Việt: trồng

Ý nghĩa


  • đgt. 1. Vùi hay cắm cành, gốc cây xuống đất cho mọc thành cây: trồng cây trồng khoai trồng sắn. 2. Chôn phần chân (cột hay vật tương tự) xuống đất cho đứng thẳng: trồng cột nhà trồng cây nêu.
trồng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận