Từ điển tiếng Việt: tre

Ý nghĩa


  • d. Loài cây cao thuộc họ lúa, thân rỗng, mình dày, cành có gai, thường dùng để làm nhà, rào giậu, đan phên, làm lạt...
tre



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận