Từ điển tiếng Việt: treo giò

Ý nghĩa


  • Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.
treo giò



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận