Từ điển tiếng Việt: trinh bạch

Ý nghĩa


  • t. Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. Tấm lòng trinh bạch.
trinh bạch



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận