Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: trinh nữ
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 dt. Người con gái còn trinh.
2 dt. Cây mọc dại thành bụi lớn, có nhiều gai nhỏ bé, lá xếp lại khi bị đụng đến, cụm hoa màu tím, quả thắt lại có nhiều tơ cứng; còn gọi là cây xấu hổ, mi-mô-da.
Từ
trinh nữ
Các mục liên quan:
Trần Đình Phong
Trần Đình Túc
Trần Đăng Ninh
Trần ích Tắc
Trần điệt
Trần Cảnh
trần cấu
Trần Chánh Kỷ
Trần Danh Aỏn
trần duyên
Trần Dương
trần gian
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận