Từ điển tiếng Việt: trinh tiết

Ý nghĩa


  • t. Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
trinh tiết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận