Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: trinh tiết
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
t. Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
Từ
trinh tiết
Các mục liên quan:
Trần Đình Phong
Trần Đình Túc
Trần Đăng Ninh
Trần ích Tắc
Trần điệt
Trần Cảnh
trần cấu
Trần Chánh Kỷ
Trần Danh Aỏn
trần duyên
Trần Dương
trần gian
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận