Từ điển tiếng Việt: trong khi

Ý nghĩa


  • g. Từ chỉ thời gian đương diễn ra, xảy ra một việc gì : Trong khi ăn, không nói chuyện.
trong khi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận