Từ điển tiếng Việt: vân vân

Ý nghĩa


  • 1 d. (cũ). Như vân vi. Kể hết vân vân sự tình.
  • 2 (thường chỉ viết tắt là v.v., hoặc v.v...). x. v.v.
vân vân



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận