Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: vè
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 d. (id.). Nhánh cây. Ngày đi lúa chửa chia vè, Ngày về lúa đã đỏ hoe ngoài đồng (cd.).
2 d. Que cắm để làm mốc ở nơi ngập nước. Cắm vè.
3 d. Bài văn vần dân gian kể lại chuyện người thật, việc thật để ca ngợi hay chê bai, châm biếm. Đặt vè. Kể vè.
4 d. (ph.). Chắn bùn. Vè xe đạp.
5 đg. (id.). Liếc nhìn. Vè ngang nhìn trộm. Đôi mắt cứ vè vè nhìn.
Từ
vè
Các mục liên quan:
Vân Hoà
Vân Khánh
Vân Kiều
Vân lộ
vân mồng
Vân mộng
Vân Nam
Vân Nam Vương
Vân Nội
Vân Phú
Vân Phúc
Vân Phong
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận