Từ điển tiếng Việt: vé

Ý nghĩa


  • dt. Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí: vé xe lửa mua vé tàu vé xem ca nhạc vé chợ.



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận