Từ điển tiếng Việt: vĩ tuyến

Ý nghĩa


  • dt. Đường ngang với đường xích đạo của Trái Đất: Địa cầu chia ra kinh tuyến và vĩ tuyến.
vĩ tuyến



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận