Từ điển tiếng Việt: vũ đài

Ý nghĩa


  • dt. Nơi đua chen, tranh đấu công khai trong lãnh vực nào đó: vũ đài chính trị.
vũ đài



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận