Từ điển tiếng Việt: vũng

Ý nghĩa


  • d. 1 Chỗ trũng nhỏ có chất lỏng đọng lại. Vũng nước trên mặt đường. Sa vũng lầy. Vũng máu. 2 Khoảng biển ăn sâu vào đất liền, ít sóng gió, tàu thuyền có thể trú ẩn được. Vũng Cam Ranh.
vũng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận