Từ điển tiếng Việt: vả lại

Ý nghĩa


  • lt. Thêm vào đó, hơn nữa: Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh, vả lại nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể Đã muộn rồi, vả lại lại mưa nữa, anh về làm gì cho vất vả.
vả lại



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận