Từ điển tiếng Việt: vấy

Ý nghĩa


  • 1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.
vấy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận