Từ điển tiếng Việt: vẩn đục

Ý nghĩa


  • t. Ở trạng thái có nhiều gợn bẩn nổi lên, không trong lắng. Nước bị vẩn đục. Mây đen làm vẩn đục bầu trời. Lòng không hề vẩn đục (b.).
vẩn đục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận