Từ điển tiếng Việt: vận chuyển

Ý nghĩa


  • đgt. Làm chuyển dời nhiều vật nặng đi xa bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật: vận chuyển hàng hoá phương tiện vận chuyển dùng ngựa vận chuyển hàng cho các bản.
vận chuyển



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận